Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Dương Đài
▶
Tên
núi
,
nơi
thần
nữ
núi
Vu
Sơn
làm
mây mưa
,
chỉ
chốn
trong
mộng mị
.
Xem
Mây mưa
Người
đương
giấc bướm
Dương
đài
Giấc
tàn
nhường
thấy
hiên
cài
ngẫn
ngơ
Comments and discussion on the word
"Dương Đài"